Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đặc sản" 1 hit

Vietnamese đặc sản
button1
English Nounsspecialty
Example
đặc sản của vùng này là gì?
What is the specialty of this area?

Search Results for Synonyms "đặc sản" 1hit

Vietnamese đặc sản biển
button1
English Nounsseafood specialty
Example
Nha Trang nổi tiếng với đặc sản biển.
Nha Trang is famous for its seafood specialties.

Search Results for Phrases "đặc sản" 5hit

đặc sản của vùng này là gì?
What is the specialty of this area?
Thanh trà là đặc sản nổi tiếng của Huế.
Thanh Tra (a kind of pomelo) is a famous specialty of Hue.
trà lài là đặc sản Thái Nguyê
Jasmine tea is a specialty of Thai Nguyen.
Đây là đặc sản của Huế
Nha Trang nổi tiếng với đặc sản biển.
Nha Trang is famous for its seafood specialties.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z